Giữa dòng đời đầy biến động, hối hả và bất an, có lẽ câu hỏi lớn nhất mà mỗi chúng ta đều âm thầm mang theo là: làm thế nào để tìm thấy sự bình an đích thực? Hơn 2.500 năm trước, chính câu hỏi này đã thôi thúc một vị thái tử từ bỏ ngai vàng, dấn thân vào một cuộc tìm kiếm vĩ đại, để rồi khai sinh ra một trong những con đường tâm linh có ảnh hưởng sâu rộng nhất lịch sử nhân loại.

Phật giáo, hay Đạo Phật, không chỉ là một tôn giáo với những tín điều, mà là một hệ thống triết học sâu sắc và một con đường thực tiễn để chuyển hóa khổ đau, bắt nguồn từ cuộc đời và sự giác ngộ của một nhân vật lịch sử có thật: Thái tử Tất-đạt-đa Cồ-đàm (Siddhārtha Gautama).

Video về “Nguồn Gốc Phật Giáo” – Kênh Youtube http://www.youtube.com/@thuatnguphatgiao

Bài viết này Thuatnguphatgiao.com sẽ đưa các bạn theo dấu chân của Ngài, quay ngược thời gian để khám phá hành trình phi thường ấy. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bối cảnh xã hội Ấn Độ cổ đại đã hun đúc nên con người Ngài, theo dõi cuộc đời đầy kịch tính từ cung vàng điện ngọc đến cội Bồ đề linh thiêng, chiêm nghiệm những giáo lý cốt lõi mà Ngài đã tự mình chứng ngộ, và cuối cùng, chứng kiến cách ánh sáng Chánh pháp bắt đầu lan tỏa, soi rọi khắp thế gian.

Bối Cảnh Lịch Sử Ấn Độ Cổ Đại: Cái Nôi Của Một Cuộc Cách Mạng Tinh Thần

Sự ra đời của Phật giáo không phải là một sự kiện ngẫu nhiên, mà là kết quả tất yếu của một xã hội đang tồn tại những mâu thuẫn sâu sắc về cả cấu trúc xã hội lẫn tư tưởng tôn giáo. Để hiểu được nguồn gốc của Phật giáo, trước hết phải hiểu về mảnh đất đã nuôi dưỡng nó.

Ấn Độ cổ đại thời kỳ hình thành các tôn giáo lớn
Ấn Độ cổ là nơi phát triển của nhiều trào lưu tâm linh, triết học và tôn giáo.

Xã Hội Đẳng Cấp và Sự Thống Trị của Bà-la-môn giáo

Xã hội Ấn Độ vào khoảng thế kỷ thứ VI TCN được định hình sâu sắc bởi Bà-la-môn giáo (Brahmanism), tôn giáo bản địa và cổ xưa nhất tại đây. Nền tảng của xã hội này là một hệ thống phân chia giai cấp cực kỳ cứng nhắc gọi là chế độ Varna, được cho là do chính đấng sáng tạo Brahma thiết lập nên. Hệ thống này chia con người thành bốn giai cấp chính ngay từ khi sinh ra, quyết định toàn bộ địa vị, nghề nghiệp và cả con đường tâm linh của họ.

Giai Cấp Tên (Sanskrit/Việt) Nguồn Gốc Thần Thoại (Từ Thần Brahma) Vai Trò Xã Hội Quyền Lợi Tôn Giáo
1 Brahman (Bà-la-môn) Sinh ra từ miệng Tu sĩ, học giả, người thực hiện nghi lễ Độc quyền học và dạy kinh Vệ-đà, thực hiện tế lễ
2 Kshatriya (Sát-đế-lỵ) Sinh ra từ cánh tay Vua chúa, quý tộc, chiến binh Được tham gia nghi lễ, bảo vệ Chánh pháp
3 Vaishya (Phệ-xá) Sinh ra từ đùi Thương nhân, nông dân, thợ thủ công Được tham gia nghi lễ, tạo ra của cải
4 Shudra (Thủ-đà-la) Sinh ra từ bàn chân Người lao động, tôi tớ Phục dịch 3 đẳng cấp trên, không được học kinh Vệ-đà

Đứng đầu và chi phối toàn bộ đời sống tinh thần là đẳng cấp Brahman (Bà-la-môn). Họ là những tu sĩ, tăng lữ, học giả, những người nắm giữ độc quyền thực hiện các nghi lễ tế tự phức tạp, giảng dạy kinh Vệ-đà và được xem là cầu nối duy nhất giữa con người và thần linh. Hệ thống này tạo ra một sự bất bình đẳng xã hội sâu sắc, nơi con đường giải thoát tâm linh gần như là một đặc quyền chỉ dành cho đẳng cấp Bà-la-môn, thông qua những nghi lễ tốn kém mà đại đa số dân chúng không thể tiếp cận.

Dòng Chảy Triết Học và Khát Vọng Giải Thoát

Dù bị chi phối bởi Bà-la-môn giáo, thời kỳ tiền Phật giáo cũng là một giai đoạn sôi động về mặt tư tưởng triết học, với sự xuất hiện của nhiều trường phái khác nhau, bao gồm cả những tư tưởng phi truyền thống mà kinh điển Phật giáo gọi là “6 phái ngoại đạo”. Hầu hết các trường phái này đều trăn trở về các vấn đề cốt lõi của kiếp người: khổ đau, cái chết và vòng luân hồi (samsara).

Bà-la-môn giáo đưa ra quan niệm về “Tiểu Ngã” (Atman) – linh hồn cá thể bất biến trong mỗi con người, và mục tiêu giải thoát tối hậu là đưa Tiểu Ngã này hợp nhất với “Đại Ngã” (Brahman) – linh hồn vũ trụ tối cao, bản thể của vạn vật. Tuy nhiên, con đường này lại phụ thuộc nặng nề vào các nghi thức do đẳng cấp Bà-la-môn dẫn dắt.

Bà-la-môn giáo và hệ thống đẳng cấp xã hội Ấn Độ cổ
Tôn giáo Bà-la-môn từng giữ vị thế tối cao, chi phối đời sống tinh thần người Ấn.

Chính bối cảnh này đã tạo ra một “khoảng trống” tinh thần. Xã hội Ấn Độ lúc bấy giờ đang khao khát một câu trả lời mới, một con đường giải thoát thực tiễn và bình đẳng hơn. Sự độc quyền về tâm linh của Bà-la-môn giáo và sự bất công của chế độ đẳng cấp đã trở thành mảnh đất màu mỡ cho một cuộc cách mạng về tư tưởng.

Sự ra đời của Phật giáo, vì thế, không chỉ là một sự kiện tôn giáo mà còn là một cuộc cách mạng xã hội và triết học. Nó tấn công trực diện vào nền tảng của cấu trúc xã hội đương thời bằng cách tuyên bố một thông điệp mang tính giải phóng: giá trị của một con người không nằm ở dòng dõi xuất thân, và con đường giác ngộ là tiềm năng nội tại của mỗi chúng sinh, không phải đặc quyền của riêng ai. Đây thực sự là một cuộc “dân chủ hóa” tâm linh, mang lại hy vọng cho hàng triệu người bị gạt ra bên lề xã hội.

Thái Tử Tất Đạt Đa: Hành Trình Từ Bỏ Ngai Vàng Để Tìm Chân Lý

Giữa bối cảnh xã hội đó, một con người phi thường đã xuất hiện. Câu chuyện về cuộc đời Ngài không chỉ là một tiểu sử tôn giáo, mà còn là một mô thức phổ quát về hành trình thức tỉnh của con người.

Cuộc Sống Vương Giả và Những Trăn Trở Đầu Đời

Thái tử Tất Đạt Đa (Siddhārtha Gautama) đản sinh vào khoảng thế kỷ thứ VI TCN (các tài liệu ghi nhận các năm như 624 hoặc 563 TCN) tại vườn Lâm-tỳ-ni (Lumbini), nay thuộc Nepal. Ngài là con trai của Vua Tịnh Phạn, người đứng đầu dòng tộc Thích Ca (Sakya). Ngay từ khi chào đời, Ngài đã được tiên đoán sẽ trở thành một bậc Chuyển luân Thánh vương (vị vua vĩ đại) hoặc một bậc Giác ngộ.

Thái tử Tất Đạt Đa suy tư về ý nghĩa cuộc sống
Thái tử Tất Đạt Đa luôn trăn trở về nỗi khổ của con người dù sống trong cung vàng điện ngọc.

Để giữ con trai kế vị ngai vàng, Vua Tịnh Phạn đã tạo ra một thế giới hoàn hảo, bao bọc Ngài trong nhung lụa và xa hoa, cách ly hoàn toàn khỏi những cảnh khổ đau của thế gian. Tuy nhiên, dù sống trong cảnh sung sướng tột bậc, tâm hồn Thái tử vẫn luôn trầm tư, khắc khoải về ý nghĩa sâu xa của cuộc sống, một nỗi niềm vượt lên trên những ham muốn hưởng thụ tầm thường.

Bốn Cuộc Gặp Gỡ Định Mệnh: Đối Diện Với Sự Thật Về Kiếp Người

Bước ngoặt lớn nhất trong cuộc đời Thái tử xảy ra trong những lần Ngài xin phép vua cha ra khỏi hoàng cung. Bốn hình ảnh mà Ngài chứng kiến đã phá vỡ bức tường ảo tưởng được dựng xây bấy lâu, buộc Ngài phải đối diện trực tiếp với bản chất của kiếp người.

  1. Cửa Đông – Người Già: Lần đầu tiên, Ngài nhìn thấy một cụ già lưng còng, da nhăn, bước đi run rẩy. Ngài chấn động khi nhận ra rằng tuổi già là một phần tất yếu của sự sống, một tương lai mà không ai, kể cả một vị thái tử, có thể trốn tránh.
  2. Cửa Nam – Người Bệnh: Lần thứ hai, Ngài gặp một người đang quằn quại trong bệnh tật, thân thể lở loét, đau đớn. Ngài nhận ra sự mong manh của sức khỏe và sự thật rằng bệnh tật có thể ập đến với bất kỳ ai.
  3. Cửa Tây – Người Chết: Lần thứ ba, Ngài thấy một đám tang đang khiêng một thi thể bất động. Sự thật phũ phàng về cái chết, về sự kết thúc của mọi sinh mệnh, đã giáng một đòn mạnh vào tâm thức Ngài.
  4. Cửa Bắc – Vị Tu Sĩ: Cuối cùng, Ngài gặp một vị sa-môn khoác áo cà sa, bước đi trong sự bình thản và thoát tục. Hình ảnh này đã gieo vào lòng Ngài một niềm hy vọng mãnh liệt: có thể tồn tại một con đường để vượt thoát khỏi những khổ đau của sinh, lão, bệnh, tử.

Bốn cuộc gặp gỡ này không chỉ là những sự kiện bên ngoài, chúng là những chất xúc tác cho một cuộc khủng hoảng hiện sinh sâu sắc, thôi thúc Ngài tìm kiếm một câu trả lời cho nỗi khổ phổ quát của nhân loại.

Thái tử Tất Đạt Đa chứng kiến cảnh sinh, già, bệnh, chết
Bốn cảnh tượng thực tế về khổ đau khiến Thái tử quyết tâm xuất gia.

Cuộc Từ Bỏ Vĩ Đại và Sáu Năm Tu Khổ Hạnh

Năm 29 tuổi, vào đêm con trai đầu lòng La-hầu-la ra đời, Thái tử Tất Đạt Đa đã đi đến quyết định trọng đại nhất. Ngài từ bỏ tất cả: cung vàng điện ngọc, người vợ hiền Da-du-đà-la, đứa con thơ và cả ngai vàng đang chờ đợi, để dấn thân vào con đường tìm đạo cứu khổ.

Trong sáu năm ròng rã, Ngài đã tìm đến những vị thầy danh tiếng nhất và thực hành các phương pháp tu tập khổ hạnh khắc nghiệt nhất, ép xác đến mức thân thể chỉ còn da bọc xương. Nhưng cuối cùng, Ngài nhận ra rằng việc hành hạ thể xác chỉ làm suy kiệt trí tuệ và không thể dẫn đến giác ngộ.

Đức Phật thực hành khổ hạnh nơi rừng sâu suốt 6 năm
Trải qua 6 năm tu khổ hạnh nghiêm ngặt, Đức Phật nhận ra con đường trung đạo.

Sự từ bỏ lối tu cực đoan này cũng quan trọng không kém việc rời bỏ hoàng cung. Nó đánh dấu một bước trưởng thành trong tư duy của Ngài: chân lý không nằm ở những thái cực bên ngoài (hưởng thụ hay ép xác), mà ở một con đường cân bằng nội tại. Ngài gọi đó là Trung Đạo.

Giác Ngộ Dưới Cội Bồ Đề: Sự Ra Đời Của Một Bậc Tỉnh Thức

Đây là đỉnh điểm của hành trình tìm kiếm, khoảnh khắc một con người trở thành một bậc Giác ngộ (Phật – Buddha), một “người tỉnh thức”. Sự giác ngộ này không phải là một phép màu hay sự mặc khải thần thánh, mà là kết quả của một quá trình nỗ lực tự thân phi thường.

49 Ngày Đêm Thiền Định và Chuyển Hóa Tâm Thức

Sau khi tìm ra con đường Trung Đạo, Ngài đến bên bờ sông Ni-liên-thuyền, thọ nhận bát cháo sữa của nàng Sujata và phục hồi sức khỏe. Sau đó, Ngài đi đến một gốc cây pipal (sau này được gọi là cây Bồ đề) ở Bodh Gaya, trải cỏ làm tọa cụ và phát một lời đại nguyện: “Dù thịt nát xương tan, nếu không tìm ra đạo lý tối thượng, ta quyết không rời khỏi nơi này”.

Đức Phật giác ngộ dưới cội bồ đề tại Bồ Đề Đạo Tràng
Sau nhiều năm thiền định, Đức Phật chứng ngộ chân lý về khổ đau và giải thoát.

Trong 49 ngày đêm thiền định sâu sắc, Ngài đã đối mặt và chiến thắng mọi chướng ngại của nội tâm – những ham muốn, sợ hãi, nghi ngờ vi tế nhất. Cuối cùng, vào một đêm trăng tròn, khi sao Mai vừa mọc, Ngài đã đạt được giác ngộ hoàn toàn ở tuổi 35. Ngài đã tự mình chứng ngộ, thấu suốt bản chất thật sự của vạn vật, nguyên nhân của khổ đau và con đường dẫn đến sự chấm dứt khổ đau. Kể từ đó, người đời gọi Ngài là Phật Thích Ca Mâu Ni – Bậc Giác Ngộ của dòng tộc Thích Ca.

Tứ Diệu Đế – Chẩn Đoán và Chữa Lành Nỗi Khổ Của Con Người

Giáo lý đầu tiên và cũng là nền tảng cốt lõi nhất mà Đức Phật giảng dạy chính là Tứ Diệu Đế, hay Bốn Sự Thật Cao Quý. Đây không phải là những tín điều đòi hỏi niềm tin mù quáng, mà là một sự trình bày thực tiễn, có cấu trúc logic như một phương pháp y học để chẩn đoán và chữa trị căn bệnh khổ đau của chúng sinh.

Chân Lý Tên (Pali/Việt) Nội Dung Cốt Lõi Ví Von Y Học
1 Dukkha (Khổ Đế) Nhận diện sự thật rằng khổ đau là một phần không thể tránh của kiếp luân hồi. Chẩn Đoán Bệnh: Thừa nhận mình đang có bệnh.
2 Samudaya (Tập Đế) Tìm ra nguyên nhân sâu xa của khổ đau là tham ái, sân hận và si mê. Tìm Nguyên Nhân Gây Bệnh: Hiểu tại sao mình mắc bệnh.
3 Nirodha (Diệt Đế) Khẳng định khả năng chấm dứt hoàn toàn khổ đau, đạt đến Niết-bàn. Xác Nhận Có Thể Chữa Khỏi: Biết rằng bệnh này có thể chữa được.
4 Magga (Đạo Đế) Thực hành con đường Bát Chánh Đạo để diệt trừ nguyên nhân gây khổ. Thực Hiện Theo Toa Thuốc: Uống thuốc và làm theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Bản chất của giáo lý này là tính thực tiễn và khả năng tự kiểm chứng. Đức Phật không yêu cầu ai tin vào lời Ngài, mà mời gọi mọi người “đến để mà thấy” (ehipassiko), tự mình thực hành và trải nghiệm kết quả. Điều này trao quyền năng tâm linh trở lại cho mỗi cá nhân, khẳng định sự giải thoát đến từ sự chuyển hóa nội tâm, hoàn toàn đối lập với sự phụ thuộc vào nghi lễ và thần quyền của Bà-la-môn giáo.

Biểu tượng Tứ Diệu Đế – bốn chân lý cao quý Đức Phật giảng dạy
Khổ, Tập, Diệt, Đạo – nền tảng tư tưởng cốt lõi của Phật giáo.

Bát Chánh Đạo – Con Đường Tám Nhánh Dẫn Đến An Lạc và Trí Tuệ

Nếu Tứ Diệu Đế là bản chẩn đoán, thì Bát Chánh Đạo chính là “toa thuốc” thực hành, là con đường Trung Đạo mà Đức Phật đã tìm ra. Đây là một lộ trình rèn luyện toàn diện, bao gồm tám yếu tố được tu tập đồng thời và được chia thành ba nhóm chính gọi là Tam Vô Lậu Học: Giới, Định, Tuệ.

Nhóm Tuệ (Trí tuệ):

1. Chánh Kiến: Hiểu biết đúng đắn về bản chất của sự vật, về Tứ Diệu Đế, luật Nhân quả, Vô thường và Vô ngã.
2. Chánh Tư Duy: Suy nghĩ, có những ý định đúng đắn, từ bỏ tham lam, sân hận và ác ý.

Nhóm Giới (Đạo đức):

3. Chánh Ngữ: Lời nói chân thật, hòa ái, xây dựng, không dối trá, không đâm thọc, không độc ác.
4. Chánh Nghiệp: Hành động đúng đắn, không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm.
5. Chánh Mạng: Nuôi sống bản thân bằng nghề nghiệp chân chính, không gây hại cho mình và cho chúng sinh khác.

Nhóm Định (Thiền định):

6. Chánh Tinh Tấn: Nỗ lực bền bỉ để ngăn ngừa điều ác, từ bỏ điều ác đã phát sinh, phát triển điều thiện và duy trì điều thiện đã có.
7. Chánh Niệm: Tỉnh thức, nhận biết rõ ràng những gì đang xảy ra trong thân, tâm và môi trường xung quanh ngay trong giây phút hiện tại.
8. Chánh Định: Rèn luyện khả năng tập trung tâm trí vào một đối tượng, đạt đến trạng thái tâm vắng lặng, sáng suốt và an định.

Bát Chánh Đạo cho thấy Phật giáo là một con đường của sự tu tập và chuyển hóa, một lộ trình rõ ràng để thanh lọc ba nghiệp Thân, Khẩu, Ý, hướng đến sự an lạc và giải thoát cuối cùng.

Bát Chánh Đạo – con đường trung đạo dẫn đến giải thoát
Tám yếu tố thực hành giúp con người đạt giác ngộ và an lạc.

Lan Tỏa Ánh Sáng Chánh Pháp: Từ Vườn Lộc Uyển Đến Toàn Cõi Ấn Độ

Sau khi giác ngộ, Đức Phật không giữ lại chân lý cho riêng mình. Lòng từ bi thôi thúc Ngài chia sẻ con đường giải thoát cho tất cả chúng sinh. Đây là khởi đầu của quá trình truyền bá Phật giáo, một quá trình được thúc đẩy bởi một thông điệp phổ quát và một chiến lược bảo trợ hiệu quả.

Bài Thuyết Pháp Đầu Tiên và Sự Hình Thành Tăng Đoàn

Nơi đầu tiên Đức Phật tìm đến là Vườn Lộc Uyển (Sarnath), gần Varanasi, để gặp lại năm người bạn đồng tu khổ hạnh trước kia. Tại đây, Ngài đã thuyết bài pháp đầu tiên, được gọi là Kinh Chuyển Pháp Luân, trình bày về Tứ Diệu Đế và Con Đường Trung Đạo. Sau khi nghe xong, cả năm vị đều giác ngộ và xin được làm đệ tử. Họ đã trở thành những thành viên đầu tiên của Tăng đoàn (Sangha) – cộng đồng những người xuất gia tu học và hành trì theo lời Phật dạy. Sự kiện này đã chính thức thiết lập nên Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng) trong thế gian.

Đức Phật thuyết pháp đầu tiên tại vườn Lộc Uyển
Đức Phật giảng Tứ Diệu Đế cho năm anh em Kiều Trần Như.

Trong suốt 45 năm còn lại của cuộc đời, Đức Phật đã không ngừng du hành khắp các vùng đất ở miền Bắc Ấn Độ để thuyết giảng Chánh pháp cho mọi người, không phân biệt đẳng cấp, giới tính hay địa vị xã hội.

Vua A Dục (Asoka) – Vị Hộ Pháp Vĩ Đại Đưa Phật Giáo Ra Thế Giới

Sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn, Phật giáo tiếp tục phát triển nhưng bước ngoặt lớn nhất, đưa Phật giáo từ một tôn giáo tại Ấn Độ trở thành một tôn giáo thế giới, đã đến vào thời Vua A Dục (Asoka) của vương triều Maurya (thế kỷ thứ III TCN).

Ban đầu là một vị vua hiếu chiến, sau cuộc chinh phạt vương quốc Kalinga gây ra cảnh máu chảy thành sông, Vua A Dục đã vô cùng hối hận và quy y Phật giáo. Ông đã thực hiện một cuộc cách mạng trong đường lối cai trị, chuyển từ việc chinh phục bằng gươm đao sang chinh phục bằng Chánh pháp (Dharma). Ông đã trở thành vị hộ pháp vĩ đại nhất trong lịch sử Phật giáo:

  • Truyền bá giáo lý: Ông cho khắc các chỉ dụ về đạo đức Phật giáo lên các trụ đá và vách đá trên khắp đế chế rộng lớn của mình. Đây được xem là một hình thức “truyền thông đại chúng” thời cổ đại, giúp truyền bá giáo lý một cách nhất quán và bền vững.
  • Xây dựng thánh tích: Ông cho xây dựng hàng ngàn bảo tháp để tôn thờ xá lợi Phật, đồng thời thực hiện các chuyến hành hương đến những thánh địa quan trọng như Lâm-tỳ-ni và Vườn Lộc Uyển, cho dựng các trụ đá để ghi dấu sự kiện lịch sử.
  • Hoằng pháp quốc tế: Quan trọng nhất, Vua A Dục đã bảo trợ và gửi các phái đoàn hoằng pháp đến nhiều quốc gia, từ Sri Lanka ở phía Nam, các nước Đông Nam Á, cho đến tận các vương quốc Hy Lạp và Ai Cập ở phía Tây, lần đầu tiên đưa Phật giáo vượt ra khỏi biên giới Ấn Độ.
Vua A Dục truyền bá Phật giáo khắp châu Á
Dưới triều đại vua A Dục, Phật giáo được truyền rộng khắp Ấn Độ và thế giới.

Nếu không có sự bảo trợ chiến lược của Vua A Dục, Phật giáo có lẽ đã không thể có được sức ảnh hưởng toàn cầu như ngày nay. Sự thành công này là kết quả của một công thức hoàn hảo: một thông điệp giải thoát phổ quát, một tổ chức Tăng đoàn bền vững, và một sự bảo trợ vĩ đại vào đúng thời điểm lịch sử.

Di Sản Bất Diệt Của Hành Trình Giác Ngộ

Như vậy, nguồn gốc của Phật giáo là một câu chuyện vĩ đại, bắt đầu từ một xã hội Ấn Độ đầy rẫy bất công và khát vọng tâm linh, được dẫn dắt bởi hành trình tìm kiếm chân lý phi thường của một vị thái tử. Ngài đã từ bỏ tất cả để dấn thân, tự mình chứng ngộ và khai sinh ra một con đường trí tuệ và từ bi cho nhân loại.

Di sản mà Đức Phật để lại không phải là những công trình kiến trúc hay một đế chế quyền lực, mà là một con đường thực tiễn để mỗi con người có thể tự mình chuyển hóa khổ đau, tìm thấy bình an và hạnh phúc đích thực. Những giáo lý cốt lõi như Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo, được khám phá hơn 2.500 năm trước, vẫn còn nguyên giá trị cho con người hiện đại đang phải đối mặt với những căng thẳng, lo âu và bất an của riêng mình.

Di sản văn hóa và tinh thần của Phật giáo trên toàn thế giới
Từ châu Á đến toàn cầu, Phật giáo vẫn tỏa sáng qua hơn 25 thế kỷ.

Đối với người Việt Nam, mối liên hệ với Phật giáo lại càng thêm sâu sắc. Các bằng chứng lịch sử và khảo cổ học cho thấy, Phật giáo đã du nhập vào Việt Nam từ rất sớm, không chỉ qua con đường Trung Hoa mà còn được truyền bá trực tiếp từ Ấn Độ bằng đường biển ngay từ những thế kỷ đầu Công nguyên. Điều này cho thấy hạt giống Chánh pháp đã bén rễ trên mảnh đất Việt từ rất lâu đời, tạo nên một sự cộng hưởng văn hóa và tâm linh bền chặt, tiếp tục là nguồn mạch nuôi dưỡng tâm hồn cho biết bao thế hệ người Việt cho đến tận ngày nay.